Chuyển đổi yard khối sang dekalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị dekalít [daL]
yard khối
Định nghĩa:
dekalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang dekalít
| yard khối [yd^3] | dekalít [daL] |
|---|---|
| 0.01 yd^3 | 0.7646 daL |
| 0.10 yd^3 | 7.65 daL |
| 1 yd^3 | 76.46 daL |
| 2 yd^3 | 152.91 daL |
| 3 yd^3 | 229.37 daL |
| 5 yd^3 | 382.28 daL |
| 10 yd^3 | 764.55 daL |
| 20 yd^3 | 1529 daL |
| 50 yd^3 | 3823 daL |
| 100 yd^3 | 7646 daL |
| 1000 yd^3 | 76455 daL |
Cách chuyển đổi yard khối sang dekalít
1 yd^3 = 76.46 daL
1 daL = 0.013080 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to daL:
15 yd^3 = 15 × 76.46 daL = 1147 daL