Chuyển đổi yard khối sang kilômét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
yard khối
Định nghĩa:
kilômét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang kilômét khối
yard khối [yd^3] | kilômét khối [km^3] |
---|---|
0.01 yd^3 | 0.000000 km^3 |
0.10 yd^3 | 0.000000 km^3 |
1 yd^3 | 0.000000 km^3 |
2 yd^3 | 0.000000 km^3 |
3 yd^3 | 0.000000 km^3 |
5 yd^3 | 0.000000 km^3 |
10 yd^3 | 0.000000 km^3 |
20 yd^3 | 0.000000 km^3 |
50 yd^3 | 0.000000 km^3 |
100 yd^3 | 0.000000 km^3 |
1000 yd^3 | 0.000001 km^3 |
Cách chuyển đổi yard khối sang kilômét khối
1 yd^3 = 0.000000 km^3
1 km^3 = 1307950619 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to km^3:
15 yd^3 = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3