Chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
yard khối [yd^3]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

yard khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (Anh)

yard khối [yd^3] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 yd^3 1292 teaspoon (UK)
0.10 yd^3 12916 teaspoon (UK)
1 yd^3 129161 teaspoon (UK)
2 yd^3 258322 teaspoon (UK)
3 yd^3 387483 teaspoon (UK)
5 yd^3 645806 teaspoon (UK)
10 yd^3 1291611 teaspoon (UK)
20 yd^3 2583223 teaspoon (UK)
50 yd^3 6458057 teaspoon (UK)
100 yd^3 12916113 teaspoon (UK)
1000 yd^3 129161132 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (Anh)

1 yd^3 = 129161 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000008 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to teaspoon (UK):
15 yd^3 = 15 × 129161 teaspoon (UK) = 1937417 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác