Chuyển đổi cc sang tấn đăng ký
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị tấn đăng ký [ton reg]
cc
Định nghĩa:
tấn đăng ký
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cc sang tấn đăng ký
cc [cc, cm^3] | tấn đăng ký [ton reg] |
---|---|
0.01 cc, cm^3 | 0.000000 ton reg |
0.10 cc, cm^3 | 0.000000 ton reg |
1 cc, cm^3 | 0.000000 ton reg |
2 cc, cm^3 | 0.000001 ton reg |
3 cc, cm^3 | 0.000001 ton reg |
5 cc, cm^3 | 0.000002 ton reg |
10 cc, cm^3 | 0.000004 ton reg |
20 cc, cm^3 | 0.000007 ton reg |
50 cc, cm^3 | 0.000018 ton reg |
100 cc, cm^3 | 0.000035 ton reg |
1000 cc, cm^3 | 0.000353 ton reg |
Cách chuyển đổi cc sang tấn đăng ký
1 cc, cm^3 = 0.000000 ton reg
1 ton reg = 2831685 cc, cm^3
Ví dụ
Convert 15 cc, cm^3 to ton reg:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.000000 ton reg = 0.000005 ton reg