Chuyển đổi cc sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
cc [cc, cm^3]
gill (Mỹ) [gi]

cc

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cc sang gill (Mỹ)

cc [cc, cm^3] gill (Mỹ) [gi]
0.01 cc, cm^3 0.000085 gi
0.10 cc, cm^3 0.000845 gi
1 cc, cm^3 0.008454 gi
2 cc, cm^3 0.0169 gi
3 cc, cm^3 0.0254 gi
5 cc, cm^3 0.0423 gi
10 cc, cm^3 0.0845 gi
20 cc, cm^3 0.1691 gi
50 cc, cm^3 0.4227 gi
100 cc, cm^3 0.8454 gi
1000 cc, cm^3 8.45 gi

Cách chuyển đổi cc sang gill (Mỹ)

1 cc, cm^3 = 0.008454 gi

1 gi = 118.29 cc, cm^3

Ví dụ

Convert 15 cc, cm^3 to gi:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.008454 gi = 0.126803 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cc sang các đơn vị Âm lượng khác