Chuyển đổi cc sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị petalít [PL]
cc
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cc sang petalít
cc [cc, cm^3] | petalít [PL] |
---|---|
0.01 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
0.10 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
1 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
2 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
3 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
5 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
10 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
20 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
50 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
100 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
1000 cc, cm^3 | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi cc sang petalít
1 cc, cm^3 = 0.000000 PL
1 PL = 1000000000000000128 cc, cm^3
Ví dụ
Convert 15 cc, cm^3 to PL:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL