Chuyển đổi cc sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
cc [cc, cm^3]
acre-feet [ac*ft]

cc

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cc sang acre-feet

cc [cc, cm^3] acre-feet [ac*ft]
0.01 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
0.10 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
1 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
2 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
3 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
5 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
10 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
20 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
50 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
100 cc, cm^3 0.000000 ac*ft
1000 cc, cm^3 0.000001 ac*ft

Cách chuyển đổi cc sang acre-feet

1 cc, cm^3 = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 1233481838 cc, cm^3

Ví dụ

Convert 15 cc, cm^3 to ac*ft:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cc sang các đơn vị Âm lượng khác