Chuyển đổi cc sang thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
cc
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cc sang thùng (Mỹ)
cc [cc, cm^3] | thùng (Mỹ) [bbl (US)] |
---|---|
0.01 cc, cm^3 | 0.000000 bbl (US) |
0.10 cc, cm^3 | 0.000001 bbl (US) |
1 cc, cm^3 | 0.000008 bbl (US) |
2 cc, cm^3 | 0.000017 bbl (US) |
3 cc, cm^3 | 0.000025 bbl (US) |
5 cc, cm^3 | 0.000042 bbl (US) |
10 cc, cm^3 | 0.000084 bbl (US) |
20 cc, cm^3 | 0.000168 bbl (US) |
50 cc, cm^3 | 0.000419 bbl (US) |
100 cc, cm^3 | 0.000839 bbl (US) |
1000 cc, cm^3 | 0.008386 bbl (US) |
Cách chuyển đổi cc sang thùng (Mỹ)
1 cc, cm^3 = 0.000008 bbl (US)
1 bbl (US) = 119240 cc, cm^3
Ví dụ
Convert 15 cc, cm^3 to bbl (US):
15 cc, cm^3 = 15 × 0.000008 bbl (US) = 0.000126 bbl (US)