Chuyển đổi cc sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
cc [cc, cm^3]
dặm khối [mi^3]

cc

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cc sang dặm khối

cc [cc, cm^3] dặm khối [mi^3]
0.01 cc, cm^3 0.000000 mi^3
0.10 cc, cm^3 0.000000 mi^3
1 cc, cm^3 0.000000 mi^3
2 cc, cm^3 0.000000 mi^3
3 cc, cm^3 0.000000 mi^3
5 cc, cm^3 0.000000 mi^3
10 cc, cm^3 0.000000 mi^3
20 cc, cm^3 0.000000 mi^3
50 cc, cm^3 0.000000 mi^3
100 cc, cm^3 0.000000 mi^3
1000 cc, cm^3 0.000000 mi^3

Cách chuyển đổi cc sang dặm khối

1 cc, cm^3 = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 4168181825440600 cc, cm^3

Ví dụ

Convert 15 cc, cm^3 to mi^3:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cc sang các đơn vị Âm lượng khác