Chuyển đổi cc sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cc [cc, cm^3] sang đơn vị inch khối [in^3]
cc [cc, cm^3]
inch khối [in^3]

cc

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cc sang inch khối

cc [cc, cm^3] inch khối [in^3]
0.01 cc, cm^3 0.000610 in^3
0.10 cc, cm^3 0.006102 in^3
1 cc, cm^3 0.0610 in^3
2 cc, cm^3 0.1220 in^3
3 cc, cm^3 0.1831 in^3
5 cc, cm^3 0.3051 in^3
10 cc, cm^3 0.6102 in^3
20 cc, cm^3 1.22 in^3
50 cc, cm^3 3.05 in^3
100 cc, cm^3 6.10 in^3
1000 cc, cm^3 61.02 in^3

Cách chuyển đổi cc sang inch khối

1 cc, cm^3 = 0.061024 in^3

1 in^3 = 16.39 cc, cm^3

Ví dụ

Convert 15 cc, cm^3 to in^3:
15 cc, cm^3 = 15 × 0.061024 in^3 = 0.915354 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cc sang các đơn vị Âm lượng khác