Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] sang đơn vị teramét [Tm]
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang teramét
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] | teramét [Tm] |
---|---|
0.01 Earth's polar radius | 0.000000 Tm |
0.10 Earth's polar radius | 0.000001 Tm |
1 Earth's polar radius | 0.000006 Tm |
2 Earth's polar radius | 0.000013 Tm |
3 Earth's polar radius | 0.000019 Tm |
5 Earth's polar radius | 0.000032 Tm |
10 Earth's polar radius | 0.000064 Tm |
20 Earth's polar radius | 0.000127 Tm |
50 Earth's polar radius | 0.000318 Tm |
100 Earth's polar radius | 0.000636 Tm |
1000 Earth's polar radius | 0.006357 Tm |
Cách chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang teramét
1 Earth's polar radius = 0.000006 Tm
1 Tm = 157312 Earth's polar radius
Ví dụ
Convert 15 Earth's polar radius to Tm:
15 Earth's polar radius = 15 × 0.000006 Tm = 0.000095 Tm