Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị thiên văn

Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 Earth's polar radius 0.000000 AU, UA
0.10 Earth's polar radius 0.000004 AU, UA
1 Earth's polar radius 0.000042 AU, UA
2 Earth's polar radius 0.000085 AU, UA
3 Earth's polar radius 0.000127 AU, UA
5 Earth's polar radius 0.000212 AU, UA
10 Earth's polar radius 0.000425 AU, UA
20 Earth's polar radius 0.000850 AU, UA
50 Earth's polar radius 0.002125 AU, UA
100 Earth's polar radius 0.004249 AU, UA
1000 Earth's polar radius 0.0425 AU, UA

Cách chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị thiên văn

1 Earth's polar radius = 0.000042 AU, UA

1 AU, UA = 23534 Earth's polar radius

Ví dụ

Convert 15 Earth's polar radius to AU, UA:
15 Earth's polar radius = 15 × 0.000042 AU, UA = 0.000637 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang các đơn vị Chiều dài khác