Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang cubit dài
| Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 Earth's polar radius | 119175 long cubit |
| 0.10 Earth's polar radius | 1191747 long cubit |
| 1 Earth's polar radius | 11917467 long cubit |
| 2 Earth's polar radius | 23834934 long cubit |
| 3 Earth's polar radius | 35752402 long cubit |
| 5 Earth's polar radius | 59587336 long cubit |
| 10 Earth's polar radius | 119174672 long cubit |
| 20 Earth's polar radius | 238349344 long cubit |
| 50 Earth's polar radius | 595873360 long cubit |
| 100 Earth's polar radius | 1191746719 long cubit |
| 1000 Earth's polar radius | 11917467192 long cubit |
Cách chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang cubit dài
1 Earth's polar radius = 11917467 long cubit
1 long cubit = 0.000000 Earth's polar radius
Ví dụ
Convert 15 Earth's polar radius to long cubit:
15 Earth's polar radius = 15 × 11917467 long cubit = 178762008 long cubit