Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang hải lý (Anh)
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 Earth's polar radius | 34.30 NM (UK) |
0.10 Earth's polar radius | 343.02 NM (UK) |
1 Earth's polar radius | 3430 NM (UK) |
2 Earth's polar radius | 6860 NM (UK) |
3 Earth's polar radius | 10291 NM (UK) |
5 Earth's polar radius | 17151 NM (UK) |
10 Earth's polar radius | 34302 NM (UK) |
20 Earth's polar radius | 68604 NM (UK) |
50 Earth's polar radius | 171510 NM (UK) |
100 Earth's polar radius | 343019 NM (UK) |
1000 Earth's polar radius | 3430192 NM (UK) |
Cách chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang hải lý (Anh)
1 Earth's polar radius = 3430 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.000292 Earth's polar radius
Ví dụ
Convert 15 Earth's polar radius to NM (UK):
15 Earth's polar radius = 15 × 3430 NM (UK) = 51453 NM (UK)