Chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
| Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] | đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] |
|---|---|
| 0.01 Earth's polar radius | 1201256670050034 a.u., b |
| 0.10 Earth's polar radius | 12012566700500346 a.u., b |
| 1 Earth's polar radius | 120125667005003456 a.u., b |
| 2 Earth's polar radius | 240251334010006912 a.u., b |
| 3 Earth's polar radius | 360377001015010368 a.u., b |
| 5 Earth's polar radius | 600628335025017344 a.u., b |
| 10 Earth's polar radius | 1201256670050034688 a.u., b |
| 20 Earth's polar radius | 2402513340100069376 a.u., b |
| 50 Earth's polar radius | 6006283350250172416 a.u., b |
| 100 Earth's polar radius | 12012566700500344832 a.u., b |
| 1000 Earth's polar radius | 120125667005003448320 a.u., b |
Cách chuyển đổi Bán kính cực Trái đất sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
1 Earth's polar radius = 120125667005003456 a.u., b
1 a.u., b = 0.000000 Earth's polar radius
Ví dụ
Convert 15 Earth's polar radius to a.u., b:
15 Earth's polar radius = 15 × 120125667005003456 a.u., b = 1801885005075051776 a.u., b