Chuyển đổi inch khối/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
inch khối/giờ [in^3/h]
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

inch khối/giờ

Định nghĩa:

pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

inch khối/giờ [in^3/h] pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 in^3/h 0.006410 15.5%b0C)
0.10 in^3/h 0.0641 15.5%b0C)
1 in^3/h 0.6410 15.5%b0C)
2 in^3/h 1.28 15.5%b0C)
3 in^3/h 1.92 15.5%b0C)
5 in^3/h 3.21 15.5%b0C)
10 in^3/h 6.41 15.5%b0C)
20 in^3/h 12.82 15.5%b0C)
50 in^3/h 32.05 15.5%b0C)
100 in^3/h 64.10 15.5%b0C)
1000 in^3/h 641.04 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

1 in^3/h = 0.641039 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 1.56 in^3/h

Ví dụ

Convert 15 in^3/h to 15.5%b0C):
15 in^3/h = 15 × 0.641039 15.5%b0C) = 9.62 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác