Chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
inch khối/giờ [in^3/h]
centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]

inch khối/giờ

Định nghĩa:

centimét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/ngày

inch khối/giờ [in^3/h] centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
0.01 in^3/h 3.93 cubic centimeter/day
0.10 in^3/h 39.33 cubic centimeter/day
1 in^3/h 393.29 cubic centimeter/day
2 in^3/h 786.58 cubic centimeter/day
3 in^3/h 1180 cubic centimeter/day
5 in^3/h 1966 cubic centimeter/day
10 in^3/h 3933 cubic centimeter/day
20 in^3/h 7866 cubic centimeter/day
50 in^3/h 19664 cubic centimeter/day
100 in^3/h 39329 cubic centimeter/day
1000 in^3/h 393290 cubic centimeter/day

Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/ngày

1 in^3/h = 393.29 cubic centimeter/day

1 cubic centimeter/day = 0.002543 in^3/h

Ví dụ

Convert 15 in^3/h to cubic centimeter/day:
15 in^3/h = 15 × 393.29 cubic centimeter/day = 5899 cubic centimeter/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác