Chuyển đổi inch khối/giờ sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
inch khối/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang feet khối/giây
inch khối/giờ [in^3/h] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 in^3/h | 0.000000 ft^3/s |
0.10 in^3/h | 0.000000 ft^3/s |
1 in^3/h | 0.000000 ft^3/s |
2 in^3/h | 0.000000 ft^3/s |
3 in^3/h | 0.000000 ft^3/s |
5 in^3/h | 0.000001 ft^3/s |
10 in^3/h | 0.000002 ft^3/s |
20 in^3/h | 0.000003 ft^3/s |
50 in^3/h | 0.000008 ft^3/s |
100 in^3/h | 0.000016 ft^3/s |
1000 in^3/h | 0.000161 ft^3/s |
Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang feet khối/giây
1 in^3/h = 0.000000 ft^3/s
1 ft^3/s = 6220800 in^3/h
Ví dụ
Convert 15 in^3/h to ft^3/s:
15 in^3/h = 15 × 0.000000 ft^3/s = 0.000002 ft^3/s