Chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
inch khối/giờ
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/giây
| inch khối/giờ [in^3/h] | lít/giây [L/s] |
|---|---|
| 0.01 in^3/h | 0.000000 L/s |
| 0.10 in^3/h | 0.000000 L/s |
| 1 in^3/h | 0.000005 L/s |
| 2 in^3/h | 0.000009 L/s |
| 3 in^3/h | 0.000014 L/s |
| 5 in^3/h | 0.000023 L/s |
| 10 in^3/h | 0.000046 L/s |
| 20 in^3/h | 0.000091 L/s |
| 50 in^3/h | 0.000228 L/s |
| 100 in^3/h | 0.000455 L/s |
| 1000 in^3/h | 0.004552 L/s |
Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/giây
1 in^3/h = 0.000005 L/s
1 L/s = 219685 in^3/h
Ví dụ
Convert 15 in^3/h to L/s:
15 in^3/h = 15 × 0.000005 L/s = 0.000068 L/s