Chuyển đổi inch khối/giờ sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
inch khối/giờ
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang ounce/giây
inch khối/giờ [in^3/h] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 in^3/h | 0.000002 oz/s |
0.10 in^3/h | 0.000015 oz/s |
1 in^3/h | 0.000154 oz/s |
2 in^3/h | 0.000308 oz/s |
3 in^3/h | 0.000462 oz/s |
5 in^3/h | 0.000770 oz/s |
10 in^3/h | 0.001539 oz/s |
20 in^3/h | 0.003078 oz/s |
50 in^3/h | 0.007696 oz/s |
100 in^3/h | 0.0154 oz/s |
1000 in^3/h | 0.1539 oz/s |
Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang ounce/giây
1 in^3/h = 0.000154 oz/s
1 oz/s = 6497 in^3/h
Ví dụ
Convert 15 in^3/h to oz/s:
15 in^3/h = 15 × 0.000154 oz/s = 0.002309 oz/s