Chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị centimét/giây [centimeter/second]
inch khối/giờ [in^3/h]
centimét/giây [centimeter/second]

inch khối/giờ

Định nghĩa:

centimét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét/giây

inch khối/giờ [in^3/h] centimét/giây [centimeter/second]
0.01 in^3/h 0.000046 centimeter/second
0.10 in^3/h 0.000455 centimeter/second
1 in^3/h 0.004552 centimeter/second
2 in^3/h 0.009104 centimeter/second
3 in^3/h 0.0137 centimeter/second
5 in^3/h 0.0228 centimeter/second
10 in^3/h 0.0455 centimeter/second
20 in^3/h 0.0910 centimeter/second
50 in^3/h 0.2276 centimeter/second
100 in^3/h 0.4552 centimeter/second
1000 in^3/h 4.55 centimeter/second

Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét/giây

1 in^3/h = 0.004552 centimeter/second

1 centimeter/second = 219.69 in^3/h

Ví dụ

Convert 15 in^3/h to centimeter/second:
15 in^3/h = 15 × 0.004552 centimeter/second = 0.068279 centimeter/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác