Chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
inch khối/giờ
Định nghĩa:
lít/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/ngày
| inch khối/giờ [in^3/h] | lít/ngày [L/d] |
|---|---|
| 0.01 in^3/h | 0.003933 L/d |
| 0.10 in^3/h | 0.0393 L/d |
| 1 in^3/h | 0.3933 L/d |
| 2 in^3/h | 0.7866 L/d |
| 3 in^3/h | 1.18 L/d |
| 5 in^3/h | 1.97 L/d |
| 10 in^3/h | 3.93 L/d |
| 20 in^3/h | 7.87 L/d |
| 50 in^3/h | 19.66 L/d |
| 100 in^3/h | 39.33 L/d |
| 1000 in^3/h | 393.29 L/d |
Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang lít/ngày
1 in^3/h = 0.393290 L/d
1 L/d = 2.54 in^3/h
Ví dụ
Convert 15 in^3/h to L/d:
15 in^3/h = 15 × 0.393290 L/d = 5.90 L/d