Chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị centimét khối/phút [centimeter/minute]
inch khối/giờ [in^3/h]
centimét khối/phút [centimeter/minute]

inch khối/giờ

Định nghĩa:

centimét khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/phút

inch khối/giờ [in^3/h] centimét khối/phút [centimeter/minute]
0.01 in^3/h 0.002731 centimeter/minute
0.10 in^3/h 0.0273 centimeter/minute
1 in^3/h 0.2731 centimeter/minute
2 in^3/h 0.5462 centimeter/minute
3 in^3/h 0.8194 centimeter/minute
5 in^3/h 1.37 centimeter/minute
10 in^3/h 2.73 centimeter/minute
20 in^3/h 5.46 centimeter/minute
50 in^3/h 13.66 centimeter/minute
100 in^3/h 27.31 centimeter/minute
1000 in^3/h 273.12 centimeter/minute

Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang centimét khối/phút

1 in^3/h = 0.273118 centimeter/minute

1 centimeter/minute = 3.66 in^3/h

Ví dụ

Convert 15 in^3/h to centimeter/minute:
15 in^3/h = 15 × 0.273118 centimeter/minute = 4.10 centimeter/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác