Chuyển đổi inch khối/giờ sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giờ [in^3/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
inch khối/giờ [in^3/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

inch khối/giờ

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giờ sang yard khối/phút

inch khối/giờ [in^3/h] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 in^3/h 0.000000 cubic yard/minute
0.10 in^3/h 0.000000 cubic yard/minute
1 in^3/h 0.000000 cubic yard/minute
2 in^3/h 0.000001 cubic yard/minute
3 in^3/h 0.000001 cubic yard/minute
5 in^3/h 0.000002 cubic yard/minute
10 in^3/h 0.000004 cubic yard/minute
20 in^3/h 0.000007 cubic yard/minute
50 in^3/h 0.000018 cubic yard/minute
100 in^3/h 0.000036 cubic yard/minute
1000 in^3/h 0.000357 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi inch khối/giờ sang yard khối/phút

1 in^3/h = 0.000000 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 2799360 in^3/h

Ví dụ

Convert 15 in^3/h to cubic yard/minute:
15 in^3/h = 15 × 0.000000 cubic yard/minute = 0.000005 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác