Chuyển đổi GEL sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GEL [Georgian Lari] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
GEL [Georgian Lari]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

GEL

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GEL sang BTN

GEL [Georgian Lari] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Georgian Lari 0.3185 Bhutanese Ngultrum
0.10 Georgian Lari 3.18 Bhutanese Ngultrum
1 Georgian Lari 31.85 Bhutanese Ngultrum
2 Georgian Lari 63.69 Bhutanese Ngultrum
3 Georgian Lari 95.54 Bhutanese Ngultrum
5 Georgian Lari 159.23 Bhutanese Ngultrum
10 Georgian Lari 318.45 Bhutanese Ngultrum
20 Georgian Lari 636.91 Bhutanese Ngultrum
50 Georgian Lari 1592 Bhutanese Ngultrum
100 Georgian Lari 3185 Bhutanese Ngultrum
1000 Georgian Lari 31845 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi GEL sang BTN

1 Georgian Lari = 31.85 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.031402 Georgian Lari

Ví dụ

Convert 15 Georgian Lari to Bhutanese Ngultrum:
15 Georgian Lari = 15 × 31.85 Bhutanese Ngultrum = 477.68 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GEL sang các đơn vị Tiền tệ khác