Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng lớn
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 tun |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000002 tun |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000016 tun |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000031 tun |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000047 tun |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000079 tun |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000157 tun |
| 20 tablespoon (metric) | 0.000314 tun |
| 50 tablespoon (metric) | 0.000786 tun |
| 100 tablespoon (metric) | 0.001572 tun |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.0157 tun |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng lớn
1 tablespoon (metric) = 0.000016 tun
1 tun = 63595 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to tun:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000016 tun = 0.000236 tun