Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (dầu)

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 tablespoon (metric) 0.000001 bbl (oil)
0.10 tablespoon (metric) 0.000009 bbl (oil)
1 tablespoon (metric) 0.000094 bbl (oil)
2 tablespoon (metric) 0.000189 bbl (oil)
3 tablespoon (metric) 0.000283 bbl (oil)
5 tablespoon (metric) 0.000472 bbl (oil)
10 tablespoon (metric) 0.000943 bbl (oil)
20 tablespoon (metric) 0.001887 bbl (oil)
50 tablespoon (metric) 0.004717 bbl (oil)
100 tablespoon (metric) 0.009435 bbl (oil)
1000 tablespoon (metric) 0.0943 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (dầu)

1 tablespoon (metric) = 0.000094 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 10599 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to bbl (oil):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000094 bbl (oil) = 0.001415 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác