Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 tablespoon (metric) 0.0253 teaspoon (UK)
0.10 tablespoon (metric) 0.2534 teaspoon (UK)
1 tablespoon (metric) 2.53 teaspoon (UK)
2 tablespoon (metric) 5.07 teaspoon (UK)
3 tablespoon (metric) 7.60 teaspoon (UK)
5 tablespoon (metric) 12.67 teaspoon (UK)
10 tablespoon (metric) 25.34 teaspoon (UK)
20 tablespoon (metric) 50.68 teaspoon (UK)
50 tablespoon (metric) 126.70 teaspoon (UK)
100 tablespoon (metric) 253.40 teaspoon (UK)
1000 tablespoon (metric) 2534 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

1 tablespoon (metric) = 2.53 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.394626 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to teaspoon (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 2.53 teaspoon (UK) = 38.01 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác