Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000001 cor (Biblical) |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000007 cor (Biblical) |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000068 cor (Biblical) |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000136 cor (Biblical) |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000205 cor (Biblical) |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000341 cor (Biblical) |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000682 cor (Biblical) |
| 20 tablespoon (metric) | 0.001364 cor (Biblical) |
| 50 tablespoon (metric) | 0.003409 cor (Biblical) |
| 100 tablespoon (metric) | 0.006818 cor (Biblical) |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.0682 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
1 tablespoon (metric) = 0.000068 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 14667 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to cor (Biblical):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000068 cor (Biblical) = 0.001023 cor (Biblical)