Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
kilômét khối [km^3]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilômét khối

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] kilômét khối [km^3]
0.01 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
0.10 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
1 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
2 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
3 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
5 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
10 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
20 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
50 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
100 tablespoon (metric) 0.000000 km^3
1000 tablespoon (metric) 0.000000 km^3

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilômét khối

1 tablespoon (metric) = 0.000000 km^3

1 km^3 = 66666666666667 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to km^3:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác