Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000491 log (Biblical) |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.004909 log (Biblical) |
| 1 tablespoon (metric) | 0.0491 log (Biblical) |
| 2 tablespoon (metric) | 0.0982 log (Biblical) |
| 3 tablespoon (metric) | 0.1473 log (Biblical) |
| 5 tablespoon (metric) | 0.2455 log (Biblical) |
| 10 tablespoon (metric) | 0.4909 log (Biblical) |
| 20 tablespoon (metric) | 0.9818 log (Biblical) |
| 50 tablespoon (metric) | 2.45 log (Biblical) |
| 100 tablespoon (metric) | 4.91 log (Biblical) |
| 1000 tablespoon (metric) | 49.09 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
1 tablespoon (metric) = 0.049091 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 20.37 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to log (Biblical):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.049091 log (Biblical) = 0.736364 log (Biblical)