Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
decimét khối [dm^3]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang decimét khối

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] decimét khối [dm^3]
0.01 tablespoon (metric) 0.000150 dm^3
0.10 tablespoon (metric) 0.001500 dm^3
1 tablespoon (metric) 0.0150 dm^3
2 tablespoon (metric) 0.0300 dm^3
3 tablespoon (metric) 0.0450 dm^3
5 tablespoon (metric) 0.0750 dm^3
10 tablespoon (metric) 0.1500 dm^3
20 tablespoon (metric) 0.3000 dm^3
50 tablespoon (metric) 0.7500 dm^3
100 tablespoon (metric) 1.50 dm^3
1000 tablespoon (metric) 15.00 dm^3

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang decimét khối

1 tablespoon (metric) = 0.015000 dm^3

1 dm^3 = 66.67 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to dm^3:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.015000 dm^3 = 0.225000 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác