Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilôlít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị kilôlít [kL]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilôlít
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | kilôlít [kL] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 kL |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000002 kL |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000015 kL |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000030 kL |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000045 kL |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000075 kL |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000150 kL |
| 20 tablespoon (metric) | 0.000300 kL |
| 50 tablespoon (metric) | 0.000750 kL |
| 100 tablespoon (metric) | 0.001500 kL |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.0150 kL |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang kilôlít
1 tablespoon (metric) = 0.000015 kL
1 kL = 66667 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to kL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000015 kL = 0.000225 kL