Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị petalít [PL]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang petalít
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | petalít [PL] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 20 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 50 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 100 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang petalít
1 tablespoon (metric) = 0.000000 PL
1 PL = 66666666666666664 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to PL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL