Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị exalít [EL]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang exalít
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | exalít [EL] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
0.10 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
1 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
2 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
3 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
5 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
10 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
20 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
50 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
100 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
1000 tablespoon (metric) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang exalít
1 tablespoon (metric) = 0.000000 EL
1 EL = 66666666666666663936 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to EL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL