Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Mỹ)
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | gill (Mỹ) [gi] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.001268 gi |
0.10 tablespoon (metric) | 0.0127 gi |
1 tablespoon (metric) | 0.1268 gi |
2 tablespoon (metric) | 0.2536 gi |
3 tablespoon (metric) | 0.3804 gi |
5 tablespoon (metric) | 0.6340 gi |
10 tablespoon (metric) | 1.27 gi |
20 tablespoon (metric) | 2.54 gi |
50 tablespoon (metric) | 6.34 gi |
100 tablespoon (metric) | 12.68 gi |
1000 tablespoon (metric) | 126.80 gi |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Mỹ)
1 tablespoon (metric) = 0.126803 gi
1 gi = 7.89 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to gi:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.126803 gi = 1.90 gi