Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
yard khối [yd^3]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang yard khối

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] yard khối [yd^3]
0.01 tablespoon (metric) 0.000000 yd^3
0.10 tablespoon (metric) 0.000002 yd^3
1 tablespoon (metric) 0.000020 yd^3
2 tablespoon (metric) 0.000039 yd^3
3 tablespoon (metric) 0.000059 yd^3
5 tablespoon (metric) 0.000098 yd^3
10 tablespoon (metric) 0.000196 yd^3
20 tablespoon (metric) 0.000392 yd^3
50 tablespoon (metric) 0.000981 yd^3
100 tablespoon (metric) 0.001962 yd^3
1000 tablespoon (metric) 0.0196 yd^3

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang yard khối

1 tablespoon (metric) = 0.000020 yd^3

1 yd^3 = 50970 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to yd^3:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000020 yd^3 = 0.000294 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác