Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
foot gỗ [board foot]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang foot gỗ

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] foot gỗ [board foot]
0.01 tablespoon (metric) 0.000064 board foot
0.10 tablespoon (metric) 0.000636 board foot
1 tablespoon (metric) 0.006357 board foot
2 tablespoon (metric) 0.0127 board foot
3 tablespoon (metric) 0.0191 board foot
5 tablespoon (metric) 0.0318 board foot
10 tablespoon (metric) 0.0636 board foot
20 tablespoon (metric) 0.1271 board foot
50 tablespoon (metric) 0.3178 board foot
100 tablespoon (metric) 0.6357 board foot
1000 tablespoon (metric) 6.36 board foot

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang foot gỗ

1 tablespoon (metric) = 0.006357 board foot

1 board foot = 157.32 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to board foot:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.006357 board foot = 0.095350 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác