Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang teralít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị teralít [TL]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
teralít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang teralít
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | teralít [TL] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 20 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 50 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 100 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.000000 TL |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang teralít
1 tablespoon (metric) = 0.000000 TL
1 TL = 66666666666667 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to TL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000000 TL = 0.000000 TL