Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang ccf
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 ccf |
0.10 tablespoon (metric) | 0.000001 ccf |
1 tablespoon (metric) | 0.000005 ccf |
2 tablespoon (metric) | 0.000011 ccf |
3 tablespoon (metric) | 0.000016 ccf |
5 tablespoon (metric) | 0.000026 ccf |
10 tablespoon (metric) | 0.000053 ccf |
20 tablespoon (metric) | 0.000106 ccf |
50 tablespoon (metric) | 0.000265 ccf |
100 tablespoon (metric) | 0.000530 ccf |
1000 tablespoon (metric) | 0.005297 ccf |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang ccf
1 tablespoon (metric) = 0.000005 ccf
1 ccf = 188779 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to ccf:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000005 ccf = 0.000079 ccf