Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Anh)
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.001056 gi (UK) |
0.10 tablespoon (metric) | 0.0106 gi (UK) |
1 tablespoon (metric) | 0.1056 gi (UK) |
2 tablespoon (metric) | 0.2112 gi (UK) |
3 tablespoon (metric) | 0.3168 gi (UK) |
5 tablespoon (metric) | 0.5279 gi (UK) |
10 tablespoon (metric) | 1.06 gi (UK) |
20 tablespoon (metric) | 2.11 gi (UK) |
50 tablespoon (metric) | 5.28 gi (UK) |
100 tablespoon (metric) | 10.56 gi (UK) |
1000 tablespoon (metric) | 105.59 gi (UK) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang gill (Anh)
1 tablespoon (metric) = 0.105585 gi (UK)
1 gi (UK) = 9.47 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to gi (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.105585 gi (UK) = 1.58 gi (UK)