Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị nanolít [nL]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
nanolít [nL]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang nanolít

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] nanolít [nL]
0.01 tablespoon (metric) 150000 nL
0.10 tablespoon (metric) 1500000 nL
1 tablespoon (metric) 15000000 nL
2 tablespoon (metric) 30000000 nL
3 tablespoon (metric) 45000000 nL
5 tablespoon (metric) 75000000 nL
10 tablespoon (metric) 150000000 nL
20 tablespoon (metric) 300000000 nL
50 tablespoon (metric) 750000000 nL
100 tablespoon (metric) 1500000000 nL
1000 tablespoon (metric) 15000000000 nL

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang nanolít

1 tablespoon (metric) = 15000000 nL

1 nL = 0.000000 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to nL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 15000000 nL = 225000000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác