Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
feet khối [ft^3]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang feet khối

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] feet khối [ft^3]
0.01 tablespoon (metric) 0.000005 ft^3
0.10 tablespoon (metric) 0.000053 ft^3
1 tablespoon (metric) 0.000530 ft^3
2 tablespoon (metric) 0.001059 ft^3
3 tablespoon (metric) 0.001589 ft^3
5 tablespoon (metric) 0.002649 ft^3
10 tablespoon (metric) 0.005297 ft^3
20 tablespoon (metric) 0.0106 ft^3
50 tablespoon (metric) 0.0265 ft^3
100 tablespoon (metric) 0.0530 ft^3
1000 tablespoon (metric) 0.5297 ft^3

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang feet khối

1 tablespoon (metric) = 0.000530 ft^3

1 ft^3 = 1888 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to ft^3:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000530 ft^3 = 0.007946 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác