Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị centilít [cL]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
centilít [cL]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang centilít

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] centilít [cL]
0.01 tablespoon (metric) 0.0150 cL
0.10 tablespoon (metric) 0.1500 cL
1 tablespoon (metric) 1.50 cL
2 tablespoon (metric) 3.00 cL
3 tablespoon (metric) 4.50 cL
5 tablespoon (metric) 7.50 cL
10 tablespoon (metric) 15.00 cL
20 tablespoon (metric) 30.00 cL
50 tablespoon (metric) 75.00 cL
100 tablespoon (metric) 150.00 cL
1000 tablespoon (metric) 1500 cL

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang centilít

1 tablespoon (metric) = 1.50 cL

1 cL = 0.666667 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to cL:
15 tablespoon (metric) = 15 × 1.50 cL = 22.50 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác