Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang quart (Anh)
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.000132 qt (UK) |
0.10 tablespoon (metric) | 0.001320 qt (UK) |
1 tablespoon (metric) | 0.0132 qt (UK) |
2 tablespoon (metric) | 0.0264 qt (UK) |
3 tablespoon (metric) | 0.0396 qt (UK) |
5 tablespoon (metric) | 0.0660 qt (UK) |
10 tablespoon (metric) | 0.1320 qt (UK) |
20 tablespoon (metric) | 0.2640 qt (UK) |
50 tablespoon (metric) | 0.6599 qt (UK) |
100 tablespoon (metric) | 1.32 qt (UK) |
1000 tablespoon (metric) | 13.20 qt (UK) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang quart (Anh)
1 tablespoon (metric) = 0.013198 qt (UK)
1 qt (UK) = 75.77 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to qt (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.013198 qt (UK) = 0.197972 qt (UK)