Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
pint (Anh) [pt (UK)]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang pint (Anh)

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 tablespoon (metric) 0.000264 pt (UK)
0.10 tablespoon (metric) 0.002640 pt (UK)
1 tablespoon (metric) 0.0264 pt (UK)
2 tablespoon (metric) 0.0528 pt (UK)
3 tablespoon (metric) 0.0792 pt (UK)
5 tablespoon (metric) 0.1320 pt (UK)
10 tablespoon (metric) 0.2640 pt (UK)
20 tablespoon (metric) 0.5279 pt (UK)
50 tablespoon (metric) 1.32 pt (UK)
100 tablespoon (metric) 2.64 pt (UK)
1000 tablespoon (metric) 26.40 pt (UK)

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang pint (Anh)

1 tablespoon (metric) = 0.026396 pt (UK)

1 pt (UK) = 37.88 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to pt (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.026396 pt (UK) = 0.395945 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác