Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (Anh)
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 tablespoon (metric) | 0.000528 cup (UK) |
0.10 tablespoon (metric) | 0.005279 cup (UK) |
1 tablespoon (metric) | 0.0528 cup (UK) |
2 tablespoon (metric) | 0.1056 cup (UK) |
3 tablespoon (metric) | 0.1584 cup (UK) |
5 tablespoon (metric) | 0.2640 cup (UK) |
10 tablespoon (metric) | 0.5279 cup (UK) |
20 tablespoon (metric) | 1.06 cup (UK) |
50 tablespoon (metric) | 2.64 cup (UK) |
100 tablespoon (metric) | 5.28 cup (UK) |
1000 tablespoon (metric) | 52.79 cup (UK) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (Anh)
1 tablespoon (metric) = 0.052793 cup (UK)
1 cup (UK) = 18.94 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to cup (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.052793 cup (UK) = 0.791889 cup (UK)