Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (hệ mét)
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000600 cup (metric) |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.006000 cup (metric) |
| 1 tablespoon (metric) | 0.0600 cup (metric) |
| 2 tablespoon (metric) | 0.1200 cup (metric) |
| 3 tablespoon (metric) | 0.1800 cup (metric) |
| 5 tablespoon (metric) | 0.3000 cup (metric) |
| 10 tablespoon (metric) | 0.6000 cup (metric) |
| 20 tablespoon (metric) | 1.20 cup (metric) |
| 50 tablespoon (metric) | 3.00 cup (metric) |
| 100 tablespoon (metric) | 6.00 cup (metric) |
| 1000 tablespoon (metric) | 60.00 cup (metric) |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang cốc (hệ mét)
1 tablespoon (metric) = 0.060000 cup (metric)
1 cup (metric) = 16.67 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to cup (metric):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.060000 cup (metric) = 0.900000 cup (metric)