Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (Anh)

thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 tablespoon (metric) 0.000001 bbl (UK)
0.10 tablespoon (metric) 0.000009 bbl (UK)
1 tablespoon (metric) 0.000092 bbl (UK)
2 tablespoon (metric) 0.000183 bbl (UK)
3 tablespoon (metric) 0.000275 bbl (UK)
5 tablespoon (metric) 0.000458 bbl (UK)
10 tablespoon (metric) 0.000917 bbl (UK)
20 tablespoon (metric) 0.001833 bbl (UK)
50 tablespoon (metric) 0.004583 bbl (UK)
100 tablespoon (metric) 0.009165 bbl (UK)
1000 tablespoon (metric) 0.0917 bbl (UK)

Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang thùng (Anh)

1 tablespoon (metric) = 0.000092 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 10911 tablespoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (metric) to bbl (UK):
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000092 bbl (UK) = 0.001375 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác