Chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang acre-feet
| thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 0.10 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 1 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 2 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 3 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 5 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 10 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 20 tablespoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
| 50 tablespoon (metric) | 0.000001 ac*ft |
| 100 tablespoon (metric) | 0.000001 ac*ft |
| 1000 tablespoon (metric) | 0.000012 ac*ft |
Cách chuyển đổi thìa canh (hệ mét) sang acre-feet
1 tablespoon (metric) = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 82232123 tablespoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (metric) to ac*ft:
15 tablespoon (metric) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft